Có 2 kết quả:
霸业 bà yè ㄅㄚˋ ㄜˋ • 霸業 bà yè ㄅㄚˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the business of hegemony
(2) toiling to become master of the universe
(2) toiling to become master of the universe
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the business of hegemony
(2) toiling to become master of the universe
(2) toiling to become master of the universe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0